Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
météorite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
météorite
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.te.ɔ.ʁit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
météorite
/me.te.ɔ.ʁit/
météorites
/me.te.ɔ.ʁit/
météorite
gc
/me.te.ɔ.ʁit/
(
Thiên văn học
) ) đá
trời
.
Tham khảo
sửa
"
météorite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)