Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méconnu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.kɔ.ny/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
méconnu
/me.kɔ.ny/
méconnus
/me.kɔ.ny/
Giống cái
méconnue
/me.kɔ.ny/
méconnues
/me.kɔ.ny/
méconnu
/me.kɔ.ny/
Không
được
đánh giá
đúng
.
Poète
méconnu
— nhà thơ không được đánh giá đúng
Trái nghĩa
sửa
Reconnu
Tham khảo
sửa
"
méconnu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)