Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
méchoui
/me.ʃwi/
méchouis
/me.ʃwi/

méchoui /me.ʃwi/

  1. Cừu thui; thịt cừu thui.
  2. Bữa ăn (của người A Rập).

Tham khảo

sửa