Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˥ hiən˧˧ma̰ːj˩˧ hiəŋ˧˥maːj˧˥ hiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˩˩ hiən˧˥ma̰ːj˩˧ hiən˧˥˧

Danh từ sửa

mái hiên

  1. Mái kéo dài ra ở trước hay sau nhà.

Dịch sửa

Tham khảo sửa