Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lyd lyden
Số nhiều lyder lydene

lyd

  1. Tiếng động, âm thanh.
    Han ga ikke fra seg en lyd under forhøret.
    å slå til lyd for noe — Gây tiếng vang cho việc gì.
    å gi lyd fra seg — Lên tiếng, cho biết tin tức về mình.
    Vi har ikke hørt en lyd om dette. — Chúng tôi không nghe biết tí gì về việc này.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa