Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈluː.nɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

lunar /ˈluː.nɜː/

  1. (Thuộc) Mặt trăng.
    lunar month — tháng âm lịch
    lunar New Year — tết âm lịch
  2. Mờ nhạt, không sáng lắm.
  3. Hình lưỡi liềm.
    lunar bone — xương hình lưỡi liềm
  4. (Hoá học) (thuộc) bạc
  5. chứa chất bạc.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa