Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lueur
/lɥœʁ/
lueurs
/lɥœʁ/

lueur gc /lɥœʁ/

  1. Ánh sáng lờ mờ.
  2. Ánh; tia.
    Lueur des yeux — ánh mắt
    Une lueur d’espérance — một tia hy vọng

Tham khảo

sửa