Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lueur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɥœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lueur
/lɥœʁ/
lueurs
/lɥœʁ/
lueur
gc
/lɥœʁ/
Ánh sáng
lờ mờ
.
Ánh
;
tia
.
Lueur
des yeux
— ánh mắt
Une
lueur
d’espérance
— một tia hy vọng
Tham khảo
sửa
"
lueur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)