Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực loti
/lɔ.ti/
lotis
/lɔ.ti/
Giống cái lotie
/lɔ.ti/
loties
/lɔ.ti/

loti /lɔ.ti/

  1. (Être bien loti) Được may mắn.
    Être mal loti — không may

Tham khảo sửa