Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
longe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ̃ʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
longe
/lɔ̃ʒ/
longes
/lɔ̃ʒ/
longe
gc
/lɔ̃ʒ/
Dây buộc
,
dây
dắt
(ngựa... ).
Thịt lưng
(con bê, con hoẵng).
Tham khảo
sửa
"
longe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)