Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.dɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loden
/lɔ.dɛn/
lodens
/lɔ.dɛn/

loden /lɔ.dɛn/

  1. Len phớt (để may áo choàng).
  2. Áo choàng len phớt.

Tham khảo

sửa