Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ.dɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
loden
/lɔ.dɛn/
lodens
/lɔ.dɛn/
loden
gđ
/lɔ.dɛn/
Len
phớt
(để may áo choàng).
Áo choàng
len
phớt
.
Tham khảo
sửa
"
loden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)