Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực locatives
/lɔ.ka.tiv/
locatives
/lɔ.ka.tiv/
Giống cái locatives
/lɔ.ka.tiv/
locatives
/lɔ.ka.tiv/

locatif

  1. Xem locataire
    Prix locatif — tiền thuê
    Réparations locatives — sửa chữa người thuê chịu
    Valeur locative — lợi tức cho người thuê

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
locatives
/lɔ.ka.tiv/
locatives
/lɔ.ka.tiv/

locatif

  1. (Ngôn ngữ học) Cách vị trí.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực locatives
/lɔ.ka.tiv/
locatives
/lɔ.ka.tiv/
Giống cái locatives
/lɔ.ka.tiv/
locatives
/lɔ.ka.tiv/

locatif

  1. (Ngôn ngữ học) Xem danh từ giống đực
    Cas locatif — cách vị trí

Tham khảo sửa