localisation
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
localisation
- Sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương.
- Sự địa phương hoá.
- Sự xác định vị trí, sự định vị.
Tham khảo sửa
- "localisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
localisation /lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/ |
localisations /lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/ |
localisation gc /lɔ.ka.li.za.sjɔ̃/
- Sự định chỗ, sự định vị, định vị.
- Théorie des localisations cérébrales — thuyết định vị não
- Sự khoanh lại, sự khu trú.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "localisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)