Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lobe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈloʊb/
Danh từ
sửa
lobe
/ˈloʊb/
Thuỳ
.
lobe
of leaf
— thuỳ lá
lobe
of brain
— thuỳ não
(
Kỹ thuật
)
Cam
,
vấu
.
Tham khảo
sửa
"
lobe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)