literary
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
literary
- (Thuộc) Văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học.
- a literary man — nhà văn
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "literary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)