Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪn.tᵊl/

Danh từ sửa

lintel /ˈlɪn.tᵊl/

  1. (Kiến trúc) Lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào).

Tham khảo sửa