lino
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.ˌnoʊ/
Danh từ
sửalino /ˈlɑɪ.ˌnoʊ/
Tham khảo
sửa- "lino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lino /li.nɔ/ |
linos /li.nɔ/ |
lino gđ /li.nɔ/
Tham khảo
sửa- "lino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)