liber
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
liber
- (Thực vật học) Libe.
Tham khảo sửa
- "liber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /li.bɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
liber /li.bɛʁ/ |
liber /li.bɛʁ/ |
liber gđ /li.bɛʁ/
- (Thực vật học) Libe.
Tham khảo sửa
- "liber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)