Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

lev số nhiều leva /'levə/ /ˈlɛf/

  1. Đồng leva (tiền Bun-ga-ri).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lev
/lɛv/
lev
/lɛv/

lev /lɛv/

  1. (Số nhiều leva) Đồng leva (tiền Bun-ga-ri).

Tham khảo sửa