Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lettvint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lettvint
gt
lettvint
Số nhiều
lettvinte
Cấp
so sánh
—
cao
—
lettvint
Dễ
,
dễ dàng
, đơn
giản
.
Du kan bruke en
lettvint
framgangsmåte.
en
lettvint
løsning på et problem
Phương ngữ khác
sửa
lettvinn
Tham khảo
sửa
"
lettvint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)