Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leisurely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʒɜː.li/
Tính từ
sửa
leisurely
/.ʒɜː.li/
Rỗi rãi
,
rảnh rang
;
thong thả
,
thong dong
,
ung dung
,
nhàn nhã
.
Làm
trong lúc
rảnh rang
; làm
ung dung
.
Phó từ
sửa
leisurely
/.ʒɜː.li/
Nhàn nhã
;
thong thả
,
thong dong
,
ung dung
.
Tham khảo
sửa
"
leisurely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)