Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛk.tɜːn/

Danh từ sửa

lectern /ˈlɛk.tɜːn/

  1. Bục giảng kinh (ở giáo đường).

Tham khảo sửa