leatherwood
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛ.ðɜː.ˌwʊd/
Danh từ
sửaleatherwood /ˈlɛ.ðɜː.ˌwʊd/
- Loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá).
- Loại cây ở Nam Mỹ (Cyrilla racerniflora) có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh.
Tham khảo
sửa- "leatherwood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)