lay trời dậy đất
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laj˧˧ ʨə̤ːj˨˩ zə̰ʔj˨˩ ɗət˧˥ | laj˧˥ tʂəːj˧˧ jə̰j˨˨ ɗə̰k˩˧ | laj˧˧ tʂəːj˨˩ jəj˨˩˨ ɗək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laj˧˥ tʂəːj˧˧ ɟəj˨˨ ɗət˩˩ | laj˧˥ tʂəːj˧˧ ɟə̰j˨˨ ɗət˩˩ | laj˧˥˧ tʂəːj˧˧ ɟə̰j˨˨ ɗə̰t˩˧ |
Cụm từ sửa
lay trời dậy đất
- Sự việc gì gây ngạc nhiên lớn.