lawsuit
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɔ.ˌsuːt/
Danh từ sửa
lawsuit /ˈlɔ.ˌsuːt/
- Việc kiện cáo, việc tố tụng.
- to enter (bring in) a lawsuit against somebody ― đệ đơn kiện ai
- Vụ kiện.
- antitrust lawsuit ― vụ kiện chống độc quyền
Tham khảo sửa
- "lawsuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)