Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔ.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ sửa

lawmaker /ˈlɔ.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người lập pháp, người làm luật.
  2. Người đề ra quy tắc luật lệ.

Tham khảo sửa