Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lavande
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.vɑ̃d/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lavande
/la.vɑ̃d/
lavandes
/la.vɑ̃d/
lavande
gc
/la.vɑ̃d/
(
Thực vật học
)
Cây
oải hương
.
Tham khảo
sửa
"
lavande
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)