Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlæ.tə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

latitudinarianism /ˌlæ.tə.ˌtuː.də.ˈnɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng.

Tham khảo

sửa