langfredag
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langfredag | langfredagen |
Số nhiều | langfredager. -ene | — |
langfredag gđ
Tham khảo sửa
- "langfredag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langfredag | langfredagen |
Số nhiều | langfredager. -ene | — |
langfredag gđ