Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ sửa

langer ngoại động từ /lɑ̃.ʒe/

  1. Quấn tả.
    Langer un nouveau-né — quấn tã một trẻ sơ sinh

Tham khảo sửa