landaulet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌlæn.dᵊl.ˈɛt/
Danh từ
sửalandaulet /ˌlæn.dᵊl.ˈɛt/
Tham khảo
sửa- "landaulet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.dɔ.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
landaulet /lɑ̃.dɔ.lɛ/ |
landaulet /lɑ̃.dɔ.lɛ/ |
landaulet gđ /lɑ̃.dɔ.lɛ/
Tham khảo
sửa- "landaulet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)