Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lamer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
lamer
ngoại động từ
Thuê
kim tuyến
,
thuê
ngân tuyến
.
Lamer
une robe
— thuê kim tuyến một áo dài
Tham khảo
sửa
"
lamer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)