Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

laboured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của labour

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

laboured

  1. Nặng nhọc, khó khăn.
    laboured breathing — hơi thở nặng nhọc
  2. Không thanh thoát, cầu kỳ.
    a laboured style of writing — lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

Tham khảo sửa