Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lóp lép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔp
˧˥
lɛp
˧˥
lɔ̰p
˩˧
lɛ̰p
˩˧
lɔp
˧˥
lɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔp
˩˩
lɛp
˩˩
lɔ̰p
˩˧
lɛ̰p
˩˧
Định nghĩa
sửa
lóp lép
Xấp xỉ
,
gần
đến.
Tuổi
lóp lép
bảy mươi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lóp lép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)