kunnskap
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunnskap | kunnskapen |
Số nhiều | kunnskaper | kunnskapene |
kunnskap gđ
Tham khảo sửa
- "kunnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunnskap | kunnskapen |
Số nhiều | kunnskaper | kunnskapene |
kunnskap gđ