Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kronisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kronisk
gt
kronisk
Số nhiều
kroniske
Cấp
so sánh
—
cao
—
kronisk
Kinh niên
,
lâu năm
(bệnh tật).
Han lider av en
kronisk
sykdom.
Tham khảo
sửa
"
kronisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)