Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kontinent kontinentet
Số nhiều kontinent, kontinenter kontinenta, kontinentene

kontinent

  1. Lục địa, đại lục.
    Skandinavia regnes ikke som del av det europeiske kontinent.

Tham khảo

sửa