Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
konkret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
konkret
gt
konkret
Số nhiều
konkrete
Cấp
so sánh
—
cao
—
konkret
Cụ thể
, điển
hình
,
thực tế
.
Du har stilt et
konkret
spørsmål og skal få et
konkret
svar.
Tham khảo
sửa
"
konkret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)