Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít konflikt konflikten
Số nhiều konflikter konfliktene

konflikt

  1. Sự, cuộc xung đột, tranh chấp, tranh giành.
    Hun kom i konflikt med sin samvittighet.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa