Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪf.ˈɡrɑɪn.dɜː/

Danh từ

sửa

knife-grinder /ˈnɑɪf.ˈɡrɑɪn.dɜː/

  1. Người mài dao, người mài dao rong.
  2. Dụng cụ mài dao.

Tham khảo

sửa