klausyti
Tiếng Litva sửa
Động từ sửa
klausýti (ngôi thứ ba hiện tại klaũso, ngôi thứ ba quá khứ klaũsė)
Chia động từ của klausyti
động tính từ (dalyviai) klausyti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | klausąs, klausantis | klausamas |
quá khứ | klausęs | klausytas |
quá khứ nhiều lần | klausydavęs | — |
tương lai | klausysiąs, klausysiantis | klausysimas |
participle of necessity | — | klausytinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) klausyti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | klausydamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) klausyti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | klausant |
quá khứ phó từ | klausius |
quá khứ nhiều lần phó từ | klausydavus |
tương lai phó từ | klausysiant |
būdinys của klausyti
manner of action participle | klausyte, klausytinai |
---|