Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪ.tʃən.ˈreɪndʒ/

Danh từ

sửa

kitchen-range /ˈkɪ.tʃən.ˈreɪndʒ/

  1. nấu bếp.

Tham khảo

sửa