Tiếng Anh sửa

 
king

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

king /ˈkɪŋ/

  1. Vua, quốc vương.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

king nội động từ /ˈkɪŋ/

  1. Làm vua, trị vì.
  2. Làm như vua, làm ra vẻ vua.

Ngoại động từ sửa

king ngoại động từ /ˈkɪŋ/

  1. Tôn lên làm vua.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa