Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwi̤ŋ˨˩kʰwin˧˧kʰwɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

khuỳnh

  1. Chống hai bàn tay vào hai bên hông.
    Đứng khuỳnh tay..
    Khuỳnh tay ngai..
    Bắt cong cánh tay về trước mặt và giơ ngang lên.

Tham khảo sửa