Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 快口.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːj˧˥ xə̰w˧˩˧kʰwa̰ːj˩˧ kʰəw˧˩˨kʰwaːj˧˥ kʰəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaːj˩˩ xəw˧˩xwa̰ːj˩˧ xə̰ʔw˧˩

Tính từ sửa

khoái khẩu

  1. Có cảm giác ngon miệng, thích thúthỏa mãn khi ăn.