khi trước
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˧ ʨɨək˧˥ | kʰi˧˥ tʂɨə̰k˩˧ | kʰi˧˧ tʂɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˧˥ tʂɨək˩˩ | xi˧˥˧ tʂɨə̰k˩˧ |
Định nghĩa sửa
khi trước
- Trước kia, trước đây.
- Khi trước tôi ở phố nàỵ
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "khi trước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)