Tiếng Anh sửa

 
kettle

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɛ.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

kettle /ˈkɛ.tᵊl/

  1. Ấm đun nước.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa