Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kettle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
kettle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɛ.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈkɛ.tᵊl]
Danh từ
sửa
kettle
/ˈkɛ.tᵊl/
Ấm đun
nước
.
Thành ngữ
sửa
pretty (fine, nice) kettle of fish
:
Tình thế
rất
khó xử
,
việc
rắc rối
.
Tham khảo
sửa
"
kettle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)