Tiếng Indonesia

sửa
 
Wikipedia tiếng Indonesia có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kepiting (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất kepitingku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai kepitingmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba kepitingnya)

  1. (phân ngành Giáp xác) Con cua
    Đồng nghĩa: ketam

Xem thêm

sửa

Đọc thêm

sửa