kepiting
Tiếng Indonesia
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửakepiting (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất kepitingku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai kepitingmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba kepitingnya)
- (phân ngành Giáp xác) Con cua
- Đồng nghĩa: ketam
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “kepiting”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016