Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kaputt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kaputt
gt
kaputt
Số nhiều
e
Cấp
so sánh
—
cao
—
kaputt
Hư hỏng
, không dùng được nữa.
Motor
e
n
e
r
kaputt
og må skift
e
s.
Tham khảo
sửa
"
kaputt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)