Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kaputt
gt kaputt
Số nhiều e
Cấp so sánh
cao

kaputt

  1. Hư hỏng, không dùng được nữa.
    Motoren er kaputt og må skiftes.

Tham khảo sửa