Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒuː.və.ˌnɑɪ.əl/

Tính từ

sửa

juvenile /ˈdʒuː.və.ˌnɑɪ.əl/

  1. (Thuộc) Thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên.

Danh từ

sửa

juvenile /ˈdʒuː.və.ˌnɑɪ.əl/

  1. Thanh niên, thiếu niên.
  2. (Số nhiều) Sách cho thanh thiếu niên.

Tham khảo

sửa