Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít juling julinga, julingen
Số nhiều

juling gđc

  1. Đòn, trận đòn, mẻ đòn.
    Han fikk en god omgang juling.
    å få juling
    å gi noen juling

Tham khảo

sửa